Sùng Văn
• Chinese | 崇文区 |
---|---|
Postal code | 100061 |
• Pinyin | Chóngwén Qū |
• Tổng cộng | 346.205 |
Vùng | Bắc Kinh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | China Standard (UTC+8) |
• Mật độ | 210/km2 (540/mi2) |
Sùng Văn
• Chinese | 崇文区 |
---|---|
Postal code | 100061 |
• Pinyin | Chóngwén Qū |
• Tổng cộng | 346.205 |
Vùng | Bắc Kinh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | China Standard (UTC+8) |
• Mật độ | 210/km2 (540/mi2) |
Thực đơn
Sùng VănLiên quan
Sùng Sùng Khánh Hoàng thái hậu Sùng bái cá nhân Sùng bái lỗ rốn Sùng bái lãnh tụ ở Bắc Triều Tiên Sùng Khởi Sùng bái xoài Sùng bái cá nhân Tập Cận Bình Sùng Thìn Cò Sùng bái cá nhân Mao Trạch ĐôngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sùng Văn https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Chongw...